

Tấm Cemboard xi măng là vật liệu được ứng dụng khá phổ biến tại Việt Nam nhờ những ưu điểm siêu Việt như độ bền cao, lắp đặt dễ dàng và an toàn với người sử dụng. Sản phẩm được ứng dụng làm tấm lót sàn, vách ngăn, ốp tường trang trí. Nhờ khả năng chống cháy, chịu nước, chịu ẩm tốt, tấm xi măng cemboard đã và đang chiếm nhiều ưu thế hơn so với các loại vật liệu khác.
Tấm Cemboard xi măng, viết tắt của cement board (hay còn được gọi là tấm bê tông nhẹ, tấm bê tông đúc sẵn, tấm sim bo hoặc tấm 3D xi măng), là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến để ốp tường, làm tấm vách ngăn phòng, lót sàn, trần nhà,... Sản phẩm có cấu trúc vững chắc, được thiết kế với bề ngoài màu trắng sữa và bề mặt phẳng mịn, không sần sùi. Mặt cắt của tấm cemboard thường có màu vàng cát đặc trưng.
Tấm Cemboard được sản xuất chủ yếu bằng cách pha trộn xi măng với các thành phần khác nhằm giảm trọng lượng của tấm và cung cấp hiệu suất cao cùng với nhiều tính năng ưu việt. Ngày nay, tấm Cemboard đã trở thành một lựa chọn xuất sắc cho việc xây dựng theo mô-đun và thi công sẵn.
Tấm cemboard xi măng có độ bền cao được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng
Tấm Cemboard có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng khác nhau, từ việc làm vách ngăn, thi công sàn giả, đến lợp mái, cơi nới nhà, cơi nới ban công, cải tạo nhà cấp 4,... Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng kết hợp dễ dàng với các khung sắt chịu lực làm cho tấm Cemboard trở thành một lựa chọn phù hợp để giảm tải trọng đáng kể trong các công trình.
Ngoài ra, sản phẩm này còn có nhiều ưu điểm khác như khả năng chống cháy, chống nóng tường nhà, chịu ẩm và độ bền cao. Từ đó, giúp tấm Cemboard ốp tường trở thành một vật liệu đa năng và bền vững cho nhiều ứng dụng xây dựng, đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật và an toàn khác nhau trong các dự án xây dựng.
Cấu tạo tấm Cemboard xi măng gồm các thành phần chính sau:
Tùy mỗi hãng sản xuất mà sẽ có tấm chất lượng khác nhau hoặc tiếp cận nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. Hiện nay, các sản phẩm tấm Cemboard từ các thương hiệu Việt Nam đều có tính năng chống cháy, chịu nước, chịu va đập mạnh cao. Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm sẽ là khác nhau nên cũng sẽ có giá cả khác nhau. Trong đó, sản phẩm được người dùng đánh giá cao là tấm Cemboard xi măng DURAflex chất lượng theo tiêu chuẩn cao của Pháp.
Tấm Cemboard có thành phần cấu tạo gồm xi măng, cát và sợi cellulose (Nguồn: Internet)
Kích thước tấm Cemboard tiêu chuẩn là 1220mm x 2440mm hoặc 1000mm x 2000mm và độ dày sẽ từ 3.5 đến 20 mm.
Trọng lượng của tấm cemboard phụ thuộc vào độ dày của tấm. Cụ thể, tấm cemboard càng dày thì trọng lượng càng nặng. Thông thường, trọng lượng của một tấm cemboard dao động trong khoảng 3.9 - 89kg. Mặc dù có trọng lượng khác nhau, nhưng tấm cemboard vẫn được đánh giá là vật liệu nhẹ, dễ vận chuyển và thi công so với nhiều loại vật liệu xây dựng khác.
Trước khi mua tấm Cemboard bạn cần xác định được trọng lượng và kích thước như thế nào sẽ phù hợp với công trình của mình. Việc sử dụng vật liệu có kết cấu và tải trọng không đúng có thể sẽ phá hỏng toàn bộ công trình.
Kích thước tấm cemboard tiêu chuẩn phổ biến hiện nay là 1220 x 2440mm (Nguồn: Internet)
Giá tấm Cemboard trên thị trường không cố định mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh, đánh giá và chọn mua loại Cemboard phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như ngân sách đầu tư. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá tấm Cemboard:
Độ dày tấm cemboard quyết định trực tiếp đến công năng sử dụng và giá thành.
Kích thước cũng ảnh hưởng đến giá tấm cemboard.
Trong số các thương hiệu tấm Cemboard hiện nay, DURAflex được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định và mức giá cạnh tranh. Tùy theo độ dày và kích thước, giá tấm DURAflex dao động từ 46.000 - 990.000 VNĐ/tấm. Cụ thể, các loại tấm mỏng từ 3.5mm đến 6mm thường có giá thấp hơn, phù hợp cho trần và vách ngăn nhẹ, trong khi các loại dày từ 8mm đến 16mm có giá cao hơn, thường dùng làm sàn giả, chịu lực tốt. Với độ bền cao, khả năng chịu ẩm và chống cháy hiệu quả, DURAflex là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là thương hiệu uy tín, có hệ thống phân phối rộng khắp và được nhiều đơn vị xây dựng tin dùng.
Trần nội thất: dùng tấm 3.5mm - 4.5mm, giá thấp, dễ thi công.
Vách chống cháy - chịu ẩm: dùng 6mm - 9mm, giá trung bình.
Sàn gác, sàn nhà container: chọn 14mm - 20mm, giá cao, chịu lực tốt.
Lợp mái, mái giả đúc: dùng 10mm - 12mm, chịu được thời tiết.
Chọn đúng độ dày theo từng ứng dụng giúp đảm bảo độ bền và tối ưu chi phí lâu dài.
Tỷ giá ngoại tệ: ảnh hưởng đến giá các dòng tấm Cemboard nhập khẩu.
Chi phí vận chuyển: càng xa trung tâm, giá giao hàng càng cao.
Chính sách nhà máy: khuyến mãi theo mùa hoặc giảm giá cho đơn hàng lớn sẽ giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Tùy hạng mục công trình, ứng dụng vị trí lắp đặt mà kích thước và độ dày của tấm cemboard DURAflex cũng có sự khác nhau để phù hợp hơn. Do đó, giá của tấm xi măng DURAflex cũng có giá khác nhau. Dưới đây là các sản phẩm kèm theo các thông số kỹ thuật cùng đơn giá chi tiết mà bạn có thể lựa chọn.
Tấm cemboard có độ dày từ 4mm - 6mm là giải pháp thay thế trần thạch cao truyền thống, giúp giảm tải trọng và thời gian thi công cho công trình.
Lưu ý: Sử dụng làm trần chìm (chừa ron), vách nhẹ, quầy kệ, mặt bàn, mặt ghế,... Không được khuyến khích dụng cho sàn/vách chịu lực.
Tấm cemboard với độ dày từ 8 - 10mm là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn phòng khách, vách ngăn di động, vách ngăn văn phòng, tường ngăn,... thay cho xây tường gạch hoặc gỗ ép.
Với độ dày 10mm - 12mm, tấm cemboard DURAflex phù hợp để làm lót mái chống nóng, tấm bê tông siêu nhẹ lợp mái để công trình tăng khả năng cách nhiệt và bền chắc hơn.
Tấm cemboard DURAflex dày 14mm - 24mm thích hợp cho lót sàn chịu lực, sàn nâng, sàn gác lửng, sàn ngoài trời, sàn giả thay bê tông đúc.
Tấm xi măng Cemboard DURAflex kích thước 1220x2440mm
Lưu ý: Đối với khu vực miền Bắc (từ Quảng Bình trở ra), để nhận được tư vấn và bảng giá chi tiết, quý khách hàng có thể bấm: BÁO GIÁ NGAY và để lại thông tin. Đội ngũ nhân viên của DURAflex sẽ liên hệ ngay lập tức!
Bảng giá tấm xi măng cemboard DURAflex 2X
Tấm Cemboard DURAflex ốp tường trang trí phòng khách đẹp, ấn tượng (Nguồn: Internet)
>> Tham khảo thêm:
Tên sản phẩm |
Loại vân |
Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Đơn vị |
Đơn giá (m2/tấm) |
Tấm DURAwood 4mm vuông cạnh 605x1210x4mm |
Tất cả các loại vân |
4 |
5 |
Tấm |
73,000 |
Tấm DURAwood 4mm vuông cạnh 1220x2440x4mm |
Tất cả các loại vân |
4 |
18 |
Tấm |
262,000 |
Tấm DURAwood 6mm vuông cạnh 200x2440x6mm |
Vân Sồi, Vân Thông |
6 |
5 |
Tấm |
76,000 |
Tấm DURAwood 6mm vuông cạnh 1220x2440x6mm |
Vân Sồi |
6 |
28 |
Tấm |
422,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 200x800x8mm |
Vân Sồi |
8 |
2 |
Tấm |
52,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 150x1220x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
- |
Tấm |
55,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 75x2440x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
2 |
Tấm |
55,000 |
Tấm DURAwood 8mm vạt cạnh 75x2440x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
2 |
Tấm |
59,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 100x2440x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
3 |
Tấm |
70,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 150x2440x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
5 |
Tấm |
92,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 200x2440x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
7 |
Tấm |
112,000 |
Tấm DURAwood 8mm vuông cạnh 1220x2440x8mm |
Tất cả các loại vân |
8 |
- |
Tấm |
610,000 |
Tấm DURAwood 10mm vuông cạnh 300x2440x10mm |
Phẳng Xước |
10 |
12 |
Tấm |
211,000 |
Tấm DURAwood 10mm vuông cạnh 1220x2440x10mm |
Phẳng Xước |
10 |
46 |
Tấm |
798,000 |
Tấm DURAwood 12mm vuông cạnh 100x2440x12mm |
Phẳng Xước |
12 |
- |
Tấm |
97,000 |
Tấm DURAwood 12mm mộng âm dương 300x2440x12mm |
Phẳng Xước |
12 |
13 |
Tấm |
295,000 |
Tấm DURAwood 12mm vuông cạnh 1220x2440x12mm |
Tất cả các loại vân |
12 |
58 |
Tấm |
920,000 |
ẩm DURAwood 16mm vuông cạnh 100x2440x16mm |
Tần Bì, Phẳng Xước |
16 |
- |
Tấm |
147,000 |
Tấm DURAwood 16mm vuông cạnh 150x2440x16mm |
Tần Bì, Phẳng Xước |
16 |
9 |
Tấm |
205,000 |
Tấm DURAwood 16mm vuông cạnh 200x2440x16mm |
Tần Bì, Phẳng Xước, Vân Đá |
16 |
12 |
Tấm |
249,000 |
Tẩm DURAwood 16mm vuông cạnh 1220x2440x16mm |
Tần Bì, Phẳng Xước |
16 |
74 |
Tấm |
1,249,000 |
Tấm DURAwood 18mm vạt cạnh 150x2440x18mm |
Tần Bì, Phẳng Xước |
18 |
10 |
Tấm |
271,000 |
Tấm DURAwood 20mm vạt cạnh 150x2440x20mm |
Phẳng Xước |
20 |
11 |
Tấm |
301,000 |
Tấm DURAwood 20mm vuông cạnh 200x2440x20mm |
Vân Sồi |
20 |
15 |
Tấm |
330,000 |
Tấm DURAwood 20mm vuông cạnh 1220x2440x20mm |
Phẳng Xước |
20 |
- |
Tấm |
1,613,000 |
Tấm DURAwood 25mm vạt cạnh 150x2440x25mm |
Phẳng Xước |
25 |
15 |
Thanh |
421,000 |
Đối với các quý khách hàng ở khu vực miền Bắc (từ Quảng Bình trở ra), hãy bấm BÁO GIÁ NGAY hoặc liên hệ Hotline: 1800 1218 để được tư vấn giá sản phẩm Tấm cemboard giả gỗ DURAwood chi tiết và nhanh chóng.
Để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí, bạn cần nắm rõ đặc tính và ứng dụng của từng loại độ dày tấm Cemboard.
Độ dày cho tấm cemboard làm trần nhẹ, trần phòng khách:
Đối với các hạng mục trần nhà, đặc biệt là trần nội thất như phòng khách, văn phòng hay showroom, yêu cầu quan trọng nhất là trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm và độ thẩm mỹ cao. Các độ dày tấm cemboard từ 3.5mm đến 4.5mm là lựa chọn lý tưởng.
Độ dày tấm cemboard lý tưởng cho vách ngăn nội - ngoại thất:
Khi làm vách ngăn, tấm vách xi măng cách nhiệt Cemboard cần đáp ứng các tiêu chuẩn về chịu lực va đập, chống cháy, chịu ẩm tốt và đặc biệt là không bị cong vênh.
Độ dày tấm cemboard để thi công mái lợp:
Tấm Cemboard ngày càng được ưa chuộng để làm mái lợp sân thượng, mái ngói, mái giả đúc nhờ ưu điểm nhẹ hơn, bền hơn và không bị mục như ván ép.
Độ dày tấm cemboard để lót sàn chịu lực, sàn gác lửng:
Tấm Cemboard lót sàn là giải pháp thay thế hiệu quả cho sàn bê tông truyền thống, đặc biệt trong các công trình cải tạo, nhà lắp ghép, nhà tiền chế hay nhà khung thép. Việc lựa chọn độ dày quyết định trực tiếp đến khả năng chịu tải và an toàn.
Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, đảm bảo an toàn, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng công trình.
Hướng dẫn cách chọn độ dày tấm cemboard phù hợp cho từng công trình (Nguồn: Internet)
Dưới đây là một số vật tư đi kèm với tấm xi măng Cemboard DURAflex 2X:
Keo xử lý mối nối tấm cemboard xi măng làm vách, trần nhà
Vít tự khoan DURAflex - Phụ kiện thi công tấm xi măng cemboard
Băng keo giấy Vĩnh Tường - Giải pháp hoàn hảo để xử lý mối nối, ngăn ngừa nứt cho tường, vách và trần cemboard
Bảng giá phụ kiện thi công tấm cemboard DURAflex 2X chịu nước ngoài trời
Các gia chủ và quý thầu thợ có thể tham khảo quy trình thi công tấm cemboard lót sàn, làm vách ngăn, lót mái ngoài trời chi tiết dưới đây:
Bước 1: Chuẩn bị các dụng cụ thi công sàn nhẹ chịu lực bằng tấm Cemboard
Bước 2: Hàn các thanh thép hộp vào khung dọc khi thi công sàn từ tấm xi măng Cemboard. Lưu ý rằng khoảng cách giữa các khung thép hộp theo phương dọc là 406mm.
Bước 3: Hàn các thanh thép hộp vào khung ngang, với khoảng cách khuyến cáo là 1220mm.
Bước 4: Tiến hành lắp đặt tấm Cemboard DURAflex 2X lót sàn vào khung thép hộp đã dựng sẵn
Bước 5: Xử lý các mối nối sau khi thi công tấm cemboard lót sàn
Bước 6: Hoàn thiện bề mặt sàn từ tấm xi măng Cemboard.
Cấu tạo sàn cemboard chịu lực, chịu nước, độ bền cao, dễ dàng thi công
Bước 1: Chuẩn bị các vật tư cần thiết để thi công làm tường từ tấm xi măng Cemboard DURAflex
Bước 2: Tiến hành định vị để thi công tấm Cemboard làm tường ngăn
Bước 3: Lắp đặt các thanh nằm cho tường ngăn
Bước 4: Lắp dựng các thanh đứng để tạo thành khung xương cho vách tường
Bước 5: Lắp đặt lớp tấm xi măng làm tường đầu tiên vào mặt tường
Bước 6: Tiếp tục lắp đặt lớp tấm xi măng làm tường cemboard DURAflex 2X thứ hai
Bước 7: Lắp thêm bông thủy tinh vào tường ngăn để làm tăng tính năng cách âm chống ồn và chống cháy cho không gian
Bước 8: Lắp đặt tấm xi măng làm tường Cemboard DURAflex 2X vào mặt tường còn lại
Bước 9: Tiến hành xử lý mối nối tấm Cemboard làm tường
Hướng dẫn thi công tấm cemboard xi măng làm vách ngăn bền đẹp, đúng kỹ thuật
Các bạn có thể xem chi tiết cách thi công tấm Cemboard DURAflex 2X qua các video sau:
Nhìn chung, nếu chỉ xét về chi phí vật tư ban đầu, giá tấm Cemboard thường cao hơn ván ép và thạch cao, nhưng lại cạnh tranh và thậm chí thấp hơn so với bê tông nhẹ hay gỗ nhựa. Tuy nhiên, để đánh giá tổng thể, cần phải xét đến chi phí toàn diện, bao gồm cả nhân công, tiến độ và tuổi thọ công trình.
So giá tấm cemboard với gỗ nhựa - bê tông nhẹ - ván ép - thạch cao
So sánh giá tấm cemboard về chi phí vật tư + nhân công + tiến độ
Khi so sánh các vật liệu xây dựng, chúng ta cần xem xét cả ba yếu tố chính: chi phí vật tư, chi phí nhân công và tiến độ thi công.
So sánh về lợi ích dài hạn: tuổi thọ - chịu ẩm - chống cháy
Tóm lại, nếu chỉ so sánh giá vật tư đơn thuần, tấm Cemboard có thể không phải là lựa chọn rẻ nhất. Nhưng khi tính toán toàn bộ chi phí từ vật liệu, nhân công, tiến độ đến các lợi ích lâu dài như độ bền, khả năng chịu ẩm, chống cháy và chi phí bảo trì thấp, tấm Cemboard thực sự là một giải pháp kinh tế và hiệu quả hơn hẳn so với nhiều vật liệu truyền thống.
Tấm Cemboard là một giải pháp kinh tế và hiệu quả hơn hẳn so với nhiều vật liệu truyền thống (Nguồn: Internet)
Việc chọn đúng loại tấm Cemboard cho từng hạng mục thi công không chỉ đảm bảo kỹ thuật, chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vật tư, nhân công và thời gian. Dưới đây là những kinh nghiệm chuyên sâu giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, đủ số lượng và tìm được nhà cung cấp uy tín, đồng thời tránh những sai lầm thường gặp.
Cách tính số lượng tấm Cemboard cho từng hạng mục
Tấm Cemboard có kích thước tiêu chuẩn là 1,22m x 2,44m, tương đương với diện tích 2,98m² mỗi tấm, rất linh hoạt để ứng dụng cho nhiều hạng mục như sàn gác, tường ngăn, trần hay mái lợp. Để tính toán số lượng tấm cemboard cần dùng, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Mẹo nhỏ: Để tính toán chính xác nhất, bạn nên lập một sơ đồ mặt bằng đơn giản, chia từng khu vực thi công và tính riêng lẻ. Điều này sẽ giúp bạn tránh tình trạng đặt thiếu hoặc thừa không cần thiết, gây lãng phí.
Nên dùng tấm Cemboard khổ chuẩn hay cắt sẵn theo kích thước?
Lựa chọn khổ tấm phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí.
Gợi ý: Một số nhà cung cấp uy tín như DURAflex có sẵn 2 khổ tiêu chuẩn là 1220x2440mm và 1000x2000mm, giúp bạn dễ dàng chọn lựa tấm cemboard phù hợp cho công trình của mình.
Lưu ý quan trọng để tránh mua tấm cemboard giả, kém chất lượng
Trên thị trường hiện nay xuất hiện nhiều loại tấm xi măng nhẹ không rõ nguồn gốc, dễ bị mục, gãy và không chịu được nước. Những sản phẩm này tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết cấu và độ bền vững của công trình. Để mua được tấm Cemboard chính hãng, bạn cần kiểm tra kỹ những đặc điểm sau:
Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối tránh mua các loại tấm Cemboard có giá quá rẻ từ những đơn vị không uy tín hoặc không cam kết thương hiệu rõ ràng. Mặc dù giá thành thấp ban đầu có vẻ hấp dẫn, nhưng rủi ro về chất lượng và độ bền sẽ rất cao.
Tổng Kết
Để mua tấm Cemboard hiệu quả và tối ưu ngân sách, bạn hãy ghi nhớ những điểm sau:
Cần tính số lượng tấm Cemboard cho từng hạng mục trước khi thi công để tiết kiệm chi phí (Nguồn: Internet)
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn để chọn loại Cemboard phù hợp với ngân sách hoặc muốn đặt hàng chính hãng, các quý khách hàng hãy liên hệ DURAflex qua Hotline: 18001218 hoặc bấm nút: TƯ VẤN NGAY. Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Hầu hết các báo giá Cemboard niêm yết trên thị trường đều chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Tuy nhiên, khi bạn mua với số lượng lớn hoặc là chủ công trình, đại lý, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn. DURAflex hỗ trợ phí giao hàng tại TP.HCM cho đơn hàng từ 20 tấm trở lên và áp dụng chiết khấu trực tiếp theo số lượng. Chúng tôi cũng cung cấp đầy đủ hóa đơn VAT theo yêu cầu, đảm bảo tính minh bạch cho giao dịch của bạn.
Chắc chắn là có. DURAflex có chính sách chiết khấu linh hoạt và rõ ràng cho các đơn hàng số lượng lớn, đặc biệt là các công trình nhà ống, nhà cấp 4, nhà trọ, nhà tiền chế hay các dự án thương mại. Chỉ cần bạn gửi số lượng và độ dày cần dùng, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ nhanh chóng tính toán và đưa ra báo giá trọn gói, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa.
Sự chênh lệch về giá tấm Cemboard thường đến từ nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên là nguồn gốc sản phẩm: hàng chính hãng có thương hiệu rõ ràng sẽ có giá khác so với hàng trôi nổi không rõ nguồn gốc. Thứ hai là dịch vụ đi kèm: các dịch vụ như vận chuyển, cắt tấm và tư vấn kỹ thuật cũng ảnh hưởng đến giá cuối cùng. Cuối cùng, chính sách bảo hành cũng là một yếu tố quan trọng, với hàng chính hãng thường có bảo hành chất lượng rõ ràng, trong khi hàng kém chất lượng thì không. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế, bạn nên chọn một nhà cung cấp uy tín với giá cả và chính sách bảo hành minh bạch.
Để chọn được tấm Cemboard chất lượng với mức giá hợp lý, bạn nên ưu tiên những sản phẩm từ các thương hiệu uy tín. Tấm xi măng DURAflex là một lựa chọn đáng cân nhắc. Đây là sản phẩm được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo độ bền cao, chịu lực tốt, chống ẩm và chống cháy hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ sàn, tường đến vách ngăn.
Đây là một rủi ro lớn mà bạn nên cân nhắc. Tấm Cemboard không rõ nguồn gốc thường có độ bền kém, dễ bị nứt, co ngót và không có khả năng chống thấm, chống lực tốt. Việc thiếu bảo hành kỹ thuật cũng tiềm ẩn nguy cơ cao khi sử dụng cho các ứng dụng quan trọng như sàn, mái, hoặc vách ngăn ngoài trời. Để đảm bảo an toàn cho công trình và tiết kiệm chi phí lâu dài, bạn nên đầu tư vào các sản phẩm chính hãng từ những thương hiệu uy tín, có tem nhãn rõ ràng và được tư vấn đúng mục đích sử dụng.
Giá tấm Cemboard nhìn chung khá ổn định trong suốt cả năm, bởi nguồn cung từ các thương hiệu lớn như DURAflex luôn được duy trì đều đặn. Tuy nhiên, vào một số thời điểm nhất định trong năm, chẳng hạn như cuối quý hoặc vào mùa xây dựng cao điểm, các đơn vị phân phối lớn sẽ triển khai các chương trình khuyến mãi hoặc chiết khấu đặc biệt theo số lượng.
Đánh giá và nhận xét
Đánh giá trung bình
0/5
5
4
3
2
1
Chia sẻ và nhận xét về bài viết
Chia sẻ và nhận xét về bài viết
Bài viết chưa có đánh giá nào